Xe đầu kéo là những loại xe có thể vận chuyển nhiều hàng hóa, chở được những vật cồng kềnh và trọng lượng lớn như container thông qua những rơ mooc, thùng xe nối kèm.
Ngày nay với các nhu cầu vận tải khác nhau cần đến các mẫu đầu kéo, Howo 375hp với cabin A7 đang là một trong các sản phẩm nổi bật. Tùy theo nhu cầu sử dụng quý khách hàng có thể đặt mua mẫu đầu kéo 375 cầu dầu cho công việc san lấp, vận tải đường đồi núi khó khăn, còn với bản 375hp đầu kéo Howo còn có bản cầu láp thuận tiện cho việc kéo các Sơ mi Rơ Mooc, móc lửng và móc thùng chạy đường trường thuận tiện và tiết kiệm nhiên liệu hơn.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
CAM KẾT SAU BÁN HÀNG:
- Bảo hành chính hãng 1 năm không giới hạn số km
- Bảo trì bảo dưỡng định kỳ theo tiêu chuẩn của Howo Việt Nam
- Dịch vụ bán hàng và sau bán hàng 24/7, tư vấn lựa chọn đúng sản phẩm theo nhu cầu.
- Cam kết phụ tùng chính hãng, giá cả cạnh tranh, có bảo hành
- Dịch vụ sửa chữa lưu động, luôn đồng hành cùng quý khách hàng trong quá trình sử dụng.
- Hỗ trợ mua xe trả góp với lãi suất thấp, thủ tục nhanh, thế chấp bằng chính chiếc xe cần vay.
MỌI CHI TIẾT LIÊN HỆ:
CÔNG TY TNHH Ô TÔ CHUYÊN DÙNG VIỆT
Địa chỉ: Km16+500, Quốc lộ 1A, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội.
Hotline: 0982 16 2255 / 024 6681 2255
Email: chuyendungviet@gmail.com
>>>>> Xem hết các mẫu Xe đầu kéo Howo và các mẫu Xe đầu kéo khác để chọn cho mình sản phẩm ưng ý hơn
1 |
Thông tin chung |
|
Loại phương tiện |
Ô tô đầu kéo |
|
Nhãn hiệu, số loại phương tiện |
CNHTC, ZZ4257N3247N1B |
|
Công thức bánh xe |
6x4 |
|
2 |
Thông số kích thước |
|
Kích thước bao (dài x rộng x cao) (mm) |
6960 x 2500 x 3650 |
|
Khoảng cách trục (mm) |
3200+1400 |
|
Vết bánh xe trước/sau (mm) |
2022/1830 |
|
Chiều dài đầu xe (mm) |
1560 |
|
Chiều dài đuôi xe (mm) |
2000 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
280 |
|
Góc thoát trước/sau (độ) |
22/49 |
|
3 |
Thông số về khối lượng |
|
Khối lượng bản thân (kg) |
9200 |
|
Tải trọng trên mâm kéo theo thiết kế/cho phép TGGT (kg) |
15670/14670 |
|
Khối lượng toàn bộ theo TK/cho phép TGGT (kg) |
25000/24000 |
|
Khối lượng kéo theo theo TK/cho phép TGGT (kg) |
39600/38670 |
|
Số người cho phép chở kể cả người lái |
02 |
|
4 |
Thông số về tính năng chuyển động |
|
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) |
83,01 |
|
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) |
58,8 |
|
Thời gian tăng tốc của ô tô (đầy tải) từ khi khởi hành đến lúc đi hết quãng đường 200m |
26,95 |
|
Góc ổn định tĩnh ngang của ô tô không tải (độ) |
45,59 |
|
Quãng đường phanh (đầy tải) ở tốc độ 30km/h (m) |
6,28 |
|
Gia tốc phanh (đầy tải) ô tô ở tốc độ 30km/h (m/s2) |
6,08 |
|
Bán kính quay vòng theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) |
8,80 |
|
5 |
Động cơ |
|