HÔNG SỐ KỸ THUẬT |
THÙNG TRỘN 07 m3 MODEL: ZJV5253GJB01 |
THÙNG TRỘN 10 m3 MODEL: ZJV5254GJB01 |
THÙNG TRỘN 12 m3 MODEL: ZJV5254GJBSZ01 |
ĐỘNG CƠ |
Hiệu CNHTC/Liên doanh STEYR (Áo) |
Hiệu CNHTC/Liên doanh STEYR (Áo) |
Hiệu CNHTC/Liên doanh STEYR (Áo) |
Model: WD615.87, Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, có turbo tăng áp. Tiêu chuẩn khí thải EURO II. |
Model: WD615.69, Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, có turbo tăng áp. Tiêu chuẩn khí thải EURO II. |
Model: WD615.95E, Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, có turbo tăng áp. Tiêu chuẩn khí thải EURO III. |
|
Công suất: 290HP |
Công suất: 336HP |
Công suất: 336HP |
|
HỘP SỐ |
Kiểu loại: HW10, 10 số tiến và 2 số lùi. |
||
LY HỢP |
Lò xo đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén, đường kính lá côn 430 mm |
||
HỆ THỐNG LÁI |
ZF8098 ( Đức), tay lái cùng với trợ lực thủy lực |
||
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén |
||
Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau |
|||
LỐP XE |
Cỡ lốp: 11.00R-20 |
Cỡ lốp: 12.00R-20 |
|
KHUNG XE |
Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8 (mm) và các khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rive. |
||
KÍCH THƯỚC |
Chiều dài cơ sở: 3625+1350 mm |
Chiều dài cơ sở: 3825 + 1350 mm |
Chiều dài cơ sở: 4025 + 1350 mm |
Vệt bánh xe trước: 2041 mm |
Vệt bánh xe trước: 2041 mm |
Vệt bánh xe trước: 2041 mm |
|
Vệt bánh xe sau: 1860 mm |
Vệt bánh xe sau: 1860 mm |
Vệt bánh xe sau: 1860 mm |
|
TRỌNG LƯỢNG |
Tự trọng: 13.110 kg |
Tự trọng: 14.300 kg |
Tự trọng: 15.170 kg |
Tổng khối lượng chuyên chở: 24.000 kg |
Tổng khối lượng chuyên chở: 24.000 kg |
Tổng khối lượng chuyên chở: 24.000 kg |
|
Kích thước: 8740 x 2500 x 3680 mm |
Kích thước: 9550 x 2500 x 3900 mm |
Kích thước: 9970 x 2500 x 3995 mm |
|
CABIN |
Cabin HW76 tiêu chuẩn, 1 giường nằm, điều hòa 2 chiều, radio, có thể lật nghiêng 550 về phía trước bằng thủy lực, 2 cần gạt mưa… |
||
CẦU XE |
Cầu trước : HF 9 ( Cầu 9 tấn) |
||
Cầu sau : HC16 ( Cầu visai 16 tấn) |
|||
HỆ THỐNG ĐIỆN |
Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw |
||
Máy phát điện 28V, 1540W |
|||
Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah |
|||
ĐẶC TÍNH CHUYỂN ĐỘNG |
Tốc độ lớn nhất: 75 km/h. |
Tốc độ lớn nhất: 90 km/h. |
|
Lượng nhiên liệu tiêu hao: 30 (lít/100km). |
Lượng nhiên liệu tiêu hao: 32 (lít/100km). |
||
THIẾT BỊ TRỘN |
Thể tích trộn: 07 (m3) |
Thể tích trộn: 10 (m3) |
Thể tích trộn: 12 (m3) |
Dung tích bình nước: 450 (lít) |
Dung tích bình nước: 450 (lít) |
Dung tích bình nước: 400 (lít) |
|
Tốc độ quay (vòng/phút): 0~10 |
Tốc độ quay (vòng/phút): 0~10 |
Tốc độ quay (vòng/phút): 0~10 |
|
Tốc độ nạp bê tông (m3/phút): ≥ 2.0 |
Tốc độ nạp bê tông (m3/phút): ≥ 3.0 |
Tốc độ nạp bê tông (m3/phút): ≥ 3.0 |
|
Tốc độ xả bê tông (m3/phút): ≥ 1.0 |
Tốc độ xả bê tông (m3/phút): ≥ 3.0 |
Tốc độ xả bê tông (m3/phút): ≥ 2.0 |
|
Tỷ lệ vật liệu còn sót lại (%): ≤ 0.6 |
Tỷ lệ vật liệu còn sót lại (%): ≤ 0.6 |
Tỷ lệ vật liệu còn sót lại (%): ≤ 0.6 |
|
Tỷ lệ lấp đầy(%): 61.2 |
Tỷ lệ lấp đầy(%): 61.2 |
Tỷ lệ lấp đầy(%): 61.2 |
|
Bơm thủy lực: DANFOSS, Model T90P075 |
Bơm thủy lực: EATON, Model ACA542337R (5423-518) |
Bơm thủy lực: EATON, Model ACA642337R (6423-279) |
|
Motor thủy lực: DANFOSS, Model: T90M075 |
Motor thủy lực: EATON, Model: HHD5433217BB (5433-138) |
Motor thủy lực: EATON, Model: HHD643321BB1 (6433-042) |
MỌI CHI TIẾT LIÊN HỆ:
CÔNG TY TNHH Ô TÔ CHUYÊN DÙNG VIỆT
Hotline: 0982162255 / 024 6681 2255
Email: chuyendungviet@gmail.com